Ruler Nghe phát âm Mục lục 1 /´ru:lə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..) 2.1.2 Cái thước kẻ 2.1.3 Thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 thước 3.2 Xây dựng 3.2.1 thước thẳng 3.3 Đo lường & điều khiển 3.3.1 cái thước 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 thước đo ruler ruler /'ru:lə/ danh từ. người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa; cái thước kẻ; thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy Ví dụ Dan: "Dude ai đó đã bán dương vật của Mark Hoppus trên eBay" Trả lời Quy tắc 44. rule 44 có nghĩa là. Quy tắc nêu rằng nếu bạn đăng thông tin trên Internet về sự thay đổi trong sự xuất hiện của bạn, nó sẽ được đi kèm với bức ảnh thay đổi nói. rulers tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rulers trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ rulers tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: rulers (phát âm có thể chưa chuẩn) Ruler có nghĩa là gì? 0 phiếu . 1.0k lượt xem. đã hỏi 15 tháng 12, 2016 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi Chi Pu Học sinh (384 điểm) đã đóng 16 tháng 12, 2016 bởi selfomyhoidap Ban Quản Tr ruler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruler. OgwFLf. BrE & NAmE /rul/ Hình thái từ Past + PP Ruled Ving Ruling Thông dụng Danh từ Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ the rule of the road luật đi đường standing rules điều lệ hiện hành của một hội, công ty... grammar rules những quy tắc ngữ pháp Thói quen, lệ thường as a rule theo thói quen, theo lệ thường a rule of thumb theo kinh nghiệm to make it a rule to gets up early đặt thành cái lệ dậy sớm Quyền lực; sự thống trị, sự cai trị under the rule of... dưới sự thống trị của... Thước gấp có chia độ của thợ mộc Vạch, gạch, đường kẻ thẳng pháp lý quyết định của toà án; lệnh của toà án ngành in thước để ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng em rule gạch đầu dòng en rule gạch ngắn, gạch nối Ngoại động từ Cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển to rule a nation thống trị một nước Có ảnh hưởng, có quyền lực đối với ai, tình cảm của ai..; chi phối Kiềm chế, chế ngự to rule one's passions kiềm chế dục vọng Chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo to be ruled by someone theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai pháp lý quyết định, ra lệnh, phán quyết Kẻ dòng; kẻ giấy bằng thước Nội động từ Cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền to rule by love lấy đức mà cai trị Thể hiện ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó prices rule high giá cả lên cao crops rule good mùa màng tốt Cấu trúc từ to do things by rule làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp by rule and line rất đúng, rất chính xác gag rule từ Mỹ,nghĩa Mỹ chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận the golden rule nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó hard and fast rule nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch out of rule trái quy tắc, sai nguyên tắc there is no rule without an exception không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ work to rule cứ quy tắc mà làm to rule off đóng sổ, kết toán trong kinh doanh to rule out loại trừ, bác bỏ to rule the roots từ cổ,nghĩa cổ làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng Làm trùm; đứng đầu To rule with a rod of iron Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán Chuyên ngành Cơ - Điện tử Quy tắc, luật lệ, thước tỷ lệ Toán & tin quy tắc, quy luật; thước tỷ lệ rule of arithmetics quy tắc số học rule of combination quy tắc tổ hợp rule of inference quy tắc suy lý rule of sign quy tắc dấu rule of three quy tắc tam suất rule of thumb quy tắc ngón tay cái chain rule quy tắc dây chuyền circular slide rule máy tính thước tính lôga hình tròn code rule máy tính quy tắc mã hoá deducible rule toán toán logic ic quy tắc suy diễn được derived rule quy tắc dẫn suất four-step rule giải tích quy tắc bốn bước game rule quy tắc trò chơi left-hand rule vật lý quy tắc bàn tay phải multipler rule quy tắc nhân power rules quy tắc luỹ thừa rectangle rule quy tắc hình chữ nhật right-hand rule vật lý quy tắc bàn tay phải right-hand screw rule vật lý quy tắc vặn nút chai slide rule thước tính, thước lôga substitution rule toán toán logic ic quy tắc thế trapezoidal rule giải tích công thức hình thang Xây dựng thước kẻ Điện lạnh vạch kẻ Kỹ thuật chung cái thước kẻ dòng kẻ đường đặt filê điều lệ irrigation rule điều lệ tưới tiêu định luật dòng right-hand rule quy tắc bàn tay phải đối với dây mang dòng đường caliper rule thước đo đường kính rule of the road quy tắc đi đường đường kẻ nguyên tắc basic rule nguyên tắc cơ bản dispatching rule nguyên tắc phân việc homodimensional rule nguyên tắc đồng thứ nguyên meta-rule siêu nguyên tắc production rule nguyên tắc sản xuất quy chế quy luật Carson's rule bandwidth dải quy luật Carson coding rule quy luật mã hóa quy phạm quy tắc thước caliper rule thước đo đường kính callipers rule thước cặp carpenter's rule thước thợ mộc circuit slide rule thước tính loga hình tròn circular slide rule thước tính loga hình tròn comparing rule thước tỉ lệ drawing rule thước kẻ floating rule thước di động floating rule thước ngắm, thước xây folding meter rule thước gấp folding meter rule thước xếp folding rule thước xếp logarithmic calculus rule thước tính Logarit measuring rule thước đo middle-third rule thước tâm một phần ba parallel rule thước đo song song parallel rule attachment thước chữ T tháo lắp được plumb rule thước rọi tác dụng như dây dọi psychrometric slide rule thước tính độ ẩm-nhiệt độ không khí psychrometric slide rule thước tính nhiệt ẩm retractable steel pocket rule thước thép cuộn rút được rule scale thước tỷ lệ scale rule thước tỉ lệ scale rule thước tỷ lệ seismic circular slide rule thước tính địa chấn kiểu dĩa side rule thước loga side rule thước tính slide rule thước loga slide-rule dial mặt thước loga slide-rule nomogram toán đồ loại thước tính thước đo caliper rule thước đo đường kính parallel rule thước đo song song thước tỉ lệ thước tỷ lệ Kinh tế chi phối chỉ huy điều lệ điều khiển định luật nguyên tắc ground rule nguyên tắc cơ bản leasing and late rule nguyên tắc chậm nhất ít nhất least and latest rule nguyên tắc chậm nhất ít nhất phép tắc phán quyết quản trị quản lý quy chế quy định chi tiết quy luật throw-back rule quy luật trả lui quy tắc quyết định decision rule quy tắc quyết định decision rule based oh minimax criterion quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax quyền lực rule of the law quyền lực của pháp luật rule of law quyền lực của luật pháp pháp chế sự quản trị sự thống trị tài định tài phán tài quyết thống trị thói quen thước có chia độ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun aphorism , apothegm , assize , axiom , basis , brocard , canon , chapter and verse * , command , commandment , criterion , decorum , decree , decretion , dictum , direction , edict , etiquette , formula , fundamental , gnome , guide , guideline , keynote , keystone , law , maxim , model , moral , no-no’s , order , ordinance , precedent , precept , prescription , propriety , regimen , regulation , ruling , statute , tenet , test , the book , the numbers , truism , administration , ascendancy , authority , control , domination , dominion , empire , government , influence , jurisdiction , power , regime , regnancy , reign , sovereignty , supremacy , sway , course , custom , habit , normalcy , normality , order of things , policy , practice , procedure , routine , dominance , mastery , governance , institute , dictate , prescript , rubric , commonplace , norm , ordinary , code , covenant , creed , discipline , dynasty , imperative , method , methodology , predomination , principle , protocol , regency , standard , technique , theorem , touchstone , yardstick verb administer , be in authority , be in driver’s seat , be in power , bridle , command , conduct , control , crack the whip , curb , decree , dictate , direct , dominate , domineer , guide , hold sway , hold the reins , keep under one’s thumb , lay down the law , lead , order , overrule , predominate , preponderate , preside , prevail , regulate , reign , restrain , rule the roost * , run , run the show , sit on top of , sway , take over , adjudge , adjudicate , conclude , deduce , determine , establish , figure , find , fix , gather , hold , infer , lay down , pass upon , postulate , prescribe , pronounce , resolve , settle , theorize , govern , tyrannize , arbitrate , decide , referee , umpire , authority , axiom , canon , course , criterion , custom , decision , direction , doctrine , dominion , edict , empire , enactment , formula , government , head , influence , judge , jurisdiction , law , leadership , manage , maxim , method , ordinance , policy , practice , precept , principle , procedure , regency , regime , regimen , regulation , standard , statute , tenet , way phrasal verb avert , forestall , forfend , obviate , preclude , stave off , ward , bar , count out , debar , eliminate , except , keep out , shut out Từ trái nghĩa Trang chủ Từ điển Anh Việt ruler Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ ruler Phát âm /'rulə/ Your browser does not support the audio element. + danh từ người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa cái thước kẻ thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy Từ liên quan Từ đồng nghĩa rule swayer Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruler" Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruler" reeler roller ruler Những từ có chứa "ruler" in its definition in Vietnamese - English dictionary chúa tể nữ tắc thước kẻ phép vua khẻ Trần Thủ Độ Duy Tân tết Lượt xem 621 Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈruːl/ Hoa Kỳ[ˈruːl] Danh từ[sửa] rule /ˈruːl/ Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ. the rule of the road — luật đi đường standing rules — điều lệ hiện hành của một hội, công ty... grammar rules — những quy tắc ngữ pháp Thói quen, lệ thường. as a rule — theo thói quen, theo lệ thường by rule of thumb — theo kinh nghiệm to make it a rule to get up early — đặt thành cái lệ dậy sớm Quyền lực. Sự thống trị. under the rule of... — dưới sự thống trị của... Thước có chia độ của thợ mộc. Pháp lý Quyết định của toà án; lệnh của toà án. Ngành in Thước để ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng. em rule — gạch đầu dòng en rule — gạch ngắn, gạch nối Thành ngữ[sửa] to do things by rule Làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp. by rule and line Rất đúng, rất chính xác. gag rule từ Mỹ, nghĩa Mỹ Chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận. the golden rule Xem Golden hard and fast rule Nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch. out of rule Trái quy tắc, sai nguyên tắc. there is no rule without an exception Không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ. the rule of law Pháp trị. Ngoại động từ[sửa] rule ngoại động từ /ˈruːl/ Cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển. to rule a nation — thống trị một nước Kiềm chế, chế ngự. to rule one's passions — kiềm chế dục vọng Thường Dạng bị động chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo. to be ruled by someone — theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai Pháp lý Quyết định, ra lệnh. Kẻ giấy bằng thước. Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] rule nội động từ /ˈruːl/ Cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền. to rule over a nation — thống trị một nước to rule by love — lấy đức mà cai trị Thể hiện ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó. prices rule high — giá cả lên cao crops rule good — mùa màng tốt Thành ngữ[sửa] to rule off Thương nghiệp Đóng sổ, kết toán. to rule out Loại trừ, bác bỏ. to rule the roast roots Từ cổ,nghĩa cổ Làm bá chủ hoành hành, làm vương làm tướng. to rule with a heavy high hand to rule with a rod of iron Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "rule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa] Thông tin thuật ngữ ruler tiếng Anh Từ điển Anh Việt ruler phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ ruler Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm ruler tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ruler trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruler tiếng Anh nghĩa là gì. ruler /'rulə/* danh từ- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa- cái thước kẻ- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấyruler- thước Thuật ngữ liên quan tới ruler retrosection tiếng Anh là gì? learners tiếng Anh là gì? browsed tiếng Anh là gì? refuel tiếng Anh là gì? coverlets tiếng Anh là gì? custard-apple tiếng Anh là gì? moralizations tiếng Anh là gì? alleluia tiếng Anh là gì? misappropriate tiếng Anh là gì? leitmotiv tiếng Anh là gì? ming tiếng Anh là gì? phosphorus tiếng Anh là gì? cruds tiếng Anh là gì? coal tar tiếng Anh là gì? dinitrobenzene tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruler trong tiếng Anh ruler có nghĩa là ruler /'rulə/* danh từ- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa- cái thước kẻ- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấyruler- thước Đây là cách dùng ruler tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruler tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh ruler /'rulə/* danh từ- người thống trị tiếng Anh là gì? người chuyên quyền tiếng Anh là gì? vua tiếng Anh là gì? chúa- cái thước kẻ- thợ kẻ giấy tiếng Anh là gì? máy kẻ giấyruler- thước /´rulə/ Thông dụng Danh từ Người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền vua, chúa.. Cái thước kẻ Thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy Chuyên ngành Toán & tin thước Xây dựng thước thẳng Đo lường & điều khiển cái thước Kỹ thuật chung thước đo Giải thích VN Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương ứng. Kinh tế thước kẻ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun baron , baroness , caesar , caliph , contessa , count , countess , crowned head , czar , czarina , dame , duchess , duke , dynast , emperor , empress , gerent , imperator , kaiser , khan , king , lady , lord , magnate , maharajah , maharani , majesty , mikado , mogul , monarch , oligarch , overlord , pasha , potentate , prince , princess , queen , rajah , rani , rex , royal , shah , sovereign , sultan , sultana , tycoon , folding rule , measure , measuring stick , rule , slide rule , straightedge , t-square , yardstick , amir , arbiter , autocrat , bey , boss , burgrave , chief , commander , despot , dey , dictator , doge , dominator , emir , governor , interregent , khedive , leader , liege lord , matriarch , pharaoh , president , procurator , protector , regent , satrap , sheik , tetrarch , tsar , tyrant , vicegerent , viceroy Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

ruler nghĩa là gì