Phát âm của live wire. Cách phát âm live wire trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press Live wires have electrical currents so they're dangerous to touch or can be problems. Just like how kids can act dangerously or can be problems if you're around them Định nghĩa live wire (using for how kids are ) It's a metaphor. Dây dẫn đường Guidewire ( hay còn gọi dây dẫn hướng hoặc dây dẫn đường guidewire) dùng để dẫn đường khi đặt các ống thông khác nhau vào cơ thể người. DÂY DẪN ĐƯỜNG GUIDEWIRE Chỉ định: Sử dụng làm dây dẫn đường trong đặt ống thông, bắt sỏi thận, tiết niệu. Muốn biết Wireshark dùng để làm gì, cách sử dụng Wireshark như thế nào thì trước hết, điều mà chúng ta cần làm đó chính là tìm hiểu xem Wireshark là gì. Wireshark là ứng dụng phân tích mạng (network packet analyzer). Công dụng của ứng dụng này là dùng để bắt, phân tích và Aug 16, 2019 · Expected Behaviour: The GI Cache is trimmed and CPU usage is low after the trim Actual Behaviour: The GI Cache is not trimmed and TrimDiskCacheJob (GIFileCache::OnRemoveFile) is constantly working. Reproducible with: 2017.4.32f1 2018.4.8f1, 2019.2.2f1, 2019.3.0b1, 2020.1.0a2. Height/How Tall: In Centimetres -175 cm born on 1st May in 1993, followed by three sons-Jesse James Louis, born on 19th February 1995, Jacob Hurley on 7th May on 2002 and Romeo Jon on 29th March in 2004. ve5jd2o. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "live wire", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ live wire, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ live wire trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Don't touch a live wire. 2. She's a real live wire. 3. Never touch a live wire! 4. That is a live wire. 5. Estes' forehead brushed the live wire. 6. By God , he a live wire. 7. By God, he's a live wire. 8. Do not touch the live wire. 9. He's a real live wire, huh? 10. That child's a real live wire. 11. This girl is a live wire. 12. Be careful, this is a live wire. 13. We can insulate a live wire with rubber. 14. It's no wonder this girl's a live wire. 15. She got shocked when she touched the live wire. 16. The lineman was severely burned by the live wire. 17. Baird accidentally touched a live wire and almost killed himself. 18. If you touch this live wire, you'll get a shock. 19. A wire charged with electricity is called a live wire. 20. You get an electric shock if you touch a live wire. 21. He accidentally touched a live wire attached to overhead power cables. 22. You will get a shock if you touch the live wire. 23. Keane was a live wire - popping up all over the place. 24. If you touch a live wire you will get a shock. 25. 4 You get an electric shock if you touch a live wire. 26. He is very quiet, but his sister is a real live wire. 27. Wendy is the real live wire of the department who motivates all the others. 28. Yet a kind of current emanated from her, she was like a live wire. 29. This college has come to life and advanced considerably under the direction of its very live wire Rector Mr Jocelyn Stevens. 30. 25 This college has come to life and advanced considerably under the direction of its very live wire Rector Mr Jocelyn Stevens. 31. Shakedown 19 Cool kids never have the time. On a live wire right up off the street, you and I should meet. 1. Giới Thiệu Livewire là một full-stack framework cho Laravel giúp việc xây dựng các giao diện động trở nên đơn giản hơn. Đây là một stack tuyệt vời để lựa chọn nếu bạn muốn xây dựng một SPA nhưng cảm thấy khó khăn khi tìm hiểu về các framework như và Để hiểu rõ hơn về Livewire và cách hoạt động của nó thì chúng ta cùng xây một ứng dụng live search user. Chúng ta cùng bắt đầu ngay nào. 2. Install project và tạo database Phiên bản Livewire hiện tại yêu cầu laravel nên chúng ta sẽ tạo một project laravel 7 composer create-project -prefer-dist laravel/laravel^ livewire Sử dụng seeder và factory để tạo ra dữ liệu cho bảng user class DatabaseSeeder extends Seeder { public function run { factoryApp\Userclass, 20->create; } } Tiến hành chạy migrate và seeder để tạo dữ liệu php artisan migrate php artisan dbseed 3. Install Livewire Install package livewire thông qua câu lệnh composer require livewire/livewire Tạo file config của livewire php artisan livewirepublish -config Tạo tệp assets của livewire trong public php artisan livewirepublish -assets 4. Tạo component và triển khai ứng dụng Tạo component search Chúng ta sẽ tạo một component Search để phục vụ cho việc search và hiển thị danh sách các user php artisan makelivewire Search Khi tạo component Search thì Livewire sẽ tạo ra hai file namespace App\Http\Livewire; use Livewire\Component; class Search extends Component { public function render { return view' } } ... Nhìn vào code của hai file chúng ta có thể thấy hàm render của class Search dùng để hiển thị view của component search. Viết xử lý logic và giải thích luồng hoạt động Chúng ta cần chỉnh sửa hai file trên để thực hiện chức năng live search namespace App\Http\Livewire; use Livewire\Component; use App\User; class Search extends Component { public $search = ''; public function render { return view' [ 'users' => Userwhere'name', 'like','%'.$this->search.'%'->get, ]; } } foreach$users as $user {{ $user->name }} endforeach Chúng ta có thể thấy được từ khóa quan trọng là wiremodel="search", đây là một directive của Livewire. Nó hoạt động mỗi khi giá trị trong thẻ input thay đổi thì thuộc tính search trong class Search sẽ thay đổi theo giá trị của thẻ input với điều kiện thuộc tính search là public. Ví dụ chúng ta nhập vào ô input một chuỗi "Quang" thì giá trị $search = "Quang" và $search sẽ được cập nhật liên tục khi ta nhập vào. Khi $search thay đổi có nghĩa là Livewire đã gửi một ajax request tới server, khi đó hàm render sẽ chạy và cập nhật lại danh sách user tìm được theo biến $search và trả dữ liệu về cho component search Tạo một file và một route để hiển thị ô input và danh sách user. livewireStyles livewire'search' livewireScripts Routeget'/users', function { return view'list-user'; }; Trong đó livewireStyles và livewireScripts dùng để include css và js của Livewire vào trong trang web, còn livewire'search' dùng để include component search. Kết quả thực hiện Bạn hãy mở trình duyệt lên và xem kết quả đã thực hiện được. Nếu như bạn gặp vấn đề trang web không hoạt động có thể trang web của bạn không thể khởi tạo new Livewire do quá trình nhúng javascript của livewire vào trang web bị lỗi, không tìm được đường dẫn chính xác tới file js. Hãy vào file config/ và chỉnh sửa key 'asset_url' = env'APP_URL', có thể thay env'APP_URL' bằng một đường link cụ thể tương ứng với project của bạn. 5. Một số Directive thường dùng của Livewire wireclick="foo" Nhận sự kiện click chuột và chạy hàm foo bên trong component. wire Nhận sự kiện keydown của phím enter và chạy hàm foo bên trong Component. wirefoo="bar" Lắng nghe một sự kiện của trình duyệt được gọi là "foo". Bạn có thể lắng nghe bất kỳ sự kiện DOM nào của trình duyệt - không chỉ những sự kiện do Livewire kích hoạt. wiremodel="foo"Giả sử $foo là một thuộc tính công khai trên lớp thành phần, mỗi khi một phần tử input với chỉ thị này được cập nhật, thuộc tính sẽ đồng bộ hóa với giá trị của nó. wireinit="foo" Chạy phương thức foo trong component ngay sau khi nó hiển thị trên trang web. 6. Tổng Kết Vậy là chúng ta đã hoàn thành một ứng dụng live search đơn giản với live wire. Qua quá trình thực hiện thì có thể thấy Livewire là một frame work mạnh mẽ khá dễ sử dụng và có nhiều tính năng, đáng để nghiên cứu trong tương lai. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng chúng ta sẽ gặp lại ở những bài viết tiếp theo. Tài liệu tham khảo alivewireTừ điển Anh - Việt◘[ei, ə]*danh từ, số nhiều as, a's mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh thông tục điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất ⁃to get an A in biology được điểm A môn sinh vật dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn ⁃an A 4 folder một bìa kẹp giấy cỡ A 4 âm nhạc nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la ⁃A sharp la thăng ⁃A flat la giáng ▸from A to B từ chỗ này đến chỗ khác ⁃I don't care what a car looks like as long as it gets me from A to B tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ ▸from A to Z từ đầu đến cuối; suốt; hết ⁃to know a subject from A to Z biết thấu đáo một vấn đề◘[,ei'wʌn] A 1 xuất sắc; hạng nhất ⁃an A 1 dinner bữa ăn xuất sắc *viết tắt điện học ampe ampere câu trả lời answer*tiền tố không; không có ⁃atheist người vô thần ⁃atypical không điển hình ⁃asexual vô tính đang trong tình trạng hoặc quá trình ⁃awake đang thức ⁃asleep đang ngủ ⁃ablaze đang cháy ⁃adrift đang trôi*mạo từ đứng trước phụ âm một ⁃a man/girl/committee/unit một người/cô gái/ủy ban/đơn vị ⁃an aunt/X-ray một người dì/tia X ⁃there's a book on the table - is that the one you want? có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không? ⁃a very cold day một ngày rất lạnh dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó ⁃there was still an abundance of food when we arrived khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào ⁃we're looking for someone with a good knowledge of German chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức cái nào đó; bất kỳ ⁃a horse is a quadruped con ngựa là một động vật bốn chân ⁃an owl can see in the dark con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối chỉ một ⁃he didn't tell us a thing about his holiday nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s ⁃a friend of my father's một người bạn của cha tôi ⁃habit of Sally's một thói quen của Sally dùng trước hai danh từ coi như một đơn vị ⁃a cup and saucer một bộ đĩa tách ⁃a knife and fork một bộ dao và nĩa cho mỗi ⁃two dollars a gallon hai đô la một galông ⁃800 words a day 800 từ một mỗi ngày ⁃50 p a pound 50 penni một pao loại người giống ai đó ⁃my boss is a little Napoleon ông chủ tôi là một thứ Napoleon dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy ⁃do you know a Tim Smith? anh có biết ai tên là Tim Smith hay không? ⁃a Mrs Green is waiting to see you một bà Green nào đó đang chờ gặp ông dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng ⁃my mother is a solicitor mẹ tôi là một cố vấn pháp luật ⁃it was a Volvo, not a Saab đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab bức hoạ, bức tượng do ai sáng tác ⁃the painting my grandfather gave me turned out to be a Constable bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của ConstableTừ điển Anh - Việt◘[liv]*nội động từ sống ⁃as long as we live, we will fight oppression and exploitation chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột ⁃Marx's name will live for ever tên của Mác sẽ sống mãi ⁃Lenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người ⁃long live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm ở, trú tại ⁃to live in Hanoi sống ở Hà nội ▸how the other half lives xem half ▸to live beyond one's means tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán ▸to live by one's wits sống xoay sở ▸to live in the past sống theo quá khứ ▸to live in sin ăn nằm với nhau như vợ chồng ▸to live it up sống phung phí ▸to live a lie xem lie ▸to live like fighting cocks thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê ▸to live like a lord sống như ông hoàng ▸to live on the fat of the land sống hưởng thụ ▸we live and learn sống qua rồi mới biết*ngoại động từ sống ⁃to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặng thực hiện được trong cuộc sống ⁃to live one's dream thực hiện được giấc mơ của mình ▸to live by kiếm sống bằng ⁃to live by honest labour kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện ▸to live down để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà ⁃live down one's sorrow để thời gian làm quên nỗi buồn phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn thành kiến, lỗi lầm... ⁃to live down a prejudice against one bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình ▸to live in ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc ▸to live on upon sống bằng ⁃to live on fruit sống bằng hoa quả ⁃to live on hope sống bằng hy vọng ▸to live out sống sót sống qua được người ốm ⁃the patient lives out the night bệnh nhân qua được đêm sống ở ngoài nơi làm việc ▸to live through sống sót, trải qua ⁃to live through a storm sống sót sau một trận bão ▸to live up to sống theo ⁃to live up to one's income sống ở mức đúng với thu nhập của mình ⁃to live up to one's reputation sống cư xử xứng đáng với thanh danh của mình ⁃to live up to one's principles thực hiện những nguyên tắc của mình ⁃to live up to one's word promise thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa ▸to live with sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu cái gì ▸to live close sống dè xẻn ▸to live in clover xem clover ▸to live a double life sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống ▸to live fast xem fast ▸to live from hand to mouth sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy ▸to live hard ▸to live rough sống cực khổ ▸to live high xem high ▸to live and let live sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai ▸to live in a small way sống giản dị và bình lặng ▸to live well ăn ngon*tính từ◘[laiv] sống, hoạt động ⁃to fish with a live bait câu bằng mồi sống đùa cợt thực không phải ở trong tranh hay là đồ chơi ⁃a live horse một con ngựa thực đang cháy đỏ ⁃live coal than đang cháy đỏ chưa nổ, chưa cháy ⁃live bomb bom chưa nổ ⁃live match diêm chưa đánh đang quay ⁃a live axle trục quay có dòng điện chạy qua ⁃live wire dây có dòng điện đang chạy qua; nghĩa bóng người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra ⁃a live broadcast buổi phát thanh tại chỗ trận bóng đá... mạnh mẽ, đầy khí lực nóng hổi, có tính chất thời sự ⁃a live issue vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sựTừ điển Anh - Việt◘[waiə]*danh từ dây kim loại ⁃silver wire dây bạc ⁃iron wire dây thép ⁃a coil of copper wire một cuộn dây đồng ⁃barbed wire dây thép gai ⁃fuse wire dây chì/cầu chì ⁃telephone wires dây điện thoại ⁃to pull the wires giật dây nghĩa bóng khung, thanh chắn bằng dây kim loại bức điện tín ⁃to send somebody a wire gửi/đánh một bức điện cho ai ⁃let me know by wire hãy đánh điện cho tôi biết ▸live wire xem live ▸to get one's wires crossed hiểu lầm về điều ai đã hoặc đang nói*ngoại động từ bọc bằng dây sắt buộc bằng dây sắt chăng lưới thép cửa sổ xỏ vào dây thép bẫy thỏ, chim... bằng dây thép đánh điện điện học mắc dây điện, bắt điện ⁃to wire a house for electricity mắc điện cho một ngôi nhà *nội động từ đánh điện ⁃to wire to someone đánh điện cho ai ⁃to wire for someone đánh điện mời ai đến ▸to wire in từ lóng rán hết sức làm một việc gì ▸to wire off rào dây thép để tách ra ▸to wire into somebody đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn 1. Giới Thiệu2. Install project và tạo database3. Install Livewire4. Tạo component và triển khai ứng Tạo component Viết xử lý logic và giải thích luồng hoạt Kết quả thực hiện5. Một số Directive thường dùng của Livewire6. Tổng KếtTài liệu tham khảoBài viết liên quan1. Giới ThiệuLivewire là một full-stack framework cho Laravel giúp việc xây dựng các giao diện động trở nên đơn giản hơn. Đây là một stack tuyệt vời để lựa chọn nếu bạn muốn xây dựng một SPA nhưng cảm thấy khó khăn khi tìm hiểu về các framework như và hiểu rõ hơn về Livewire và cách hoạt động của nó thì chúng ta cùng xây một ứng dụng live search user. Chúng ta cùng bắt đầu ngay Install project và tạo databasePhiên bản Livewire hiện tại yêu cầu laravel nên chúng ta sẽ tạo một project laravel 7composer create-project -prefer-dist laravel/laravel^ livewire Sử dụng seeder và factory để tạo ra dữ liệu cho bảng userclass DatabaseSeeder extends Seeder { public function run { factoryAppUserclass, 20->create; } } Tiến hành chạy migrate và seeder để tạo dữ liệuphp artisan migrate php artisan dbseed 3. Install LivewireInstall package livewire thông qua câu lệnhcomposer require livewire/livewire Tạo file config của livewirephp artisan livewirepublish -config Tạo tệp assets của livewire trong publicphp artisan livewirepublish -assets 4. Tạo component và triển khai ứng Tạo component searchChúng ta sẽ tạo một component Search để phục vụ cho việc search và hiển thị danh sách các userphp artisan makelivewire Search Khi tạo component Search thì Livewire sẽ tạo ra hai filenamespaceAppHttpLivewire;useLivewireComponent;classSearchextendsComponent{publicfunctionrender{returnview' vào code của hai file chúng ta có thể thấy hàm render của class Search dùng để hiển thị view của component Viết xử lý logic và giải thích luồng hoạt độngChúng ta cần chỉnh sửa hai file trên để thực hiện chức năng live searchnamespaceAppHttpLivewire;useLivewireComponent;useAppUser;classSearchextendsComponent{public$search='';publicfunctionrender{returnview' foreach$usersas$user{{$user->name}} endforeachChúng ta có thể thấy được từ khóa quan trọng là wiremodel="search", đây là một directive của Livewire. Nó hoạt động mỗi khi giá trị trong thẻ input thay đổi thì thuộc tính search trong class Search sẽ thay đổi theo giá trị của thẻ input với điều kiện thuộc tính search là public. Ví dụ chúng ta nhập vào ô input một chuỗi "Quang" thì giá trị $search = "Quang" và $search sẽ được cập nhật liên tục khi ta nhập $search thay đổi có nghĩa là Livewire đã gửi một ajax request tới server, khi đó hàm render sẽ chạy và cập nhật lại danh sách user tìm được theo biến $search và trả dữ liệu về cho component searchTạo một file và một route để hiển thị ô input và danh sách user. livewireStyles livewire'search' livewireScripts Routeget'/users', function { return view'list-user'; }; Trong đó livewireStyles và livewireScripts dùng để include css và js của Livewire vào trong trang web, còn livewire'search' dùng để include component Kết quả thực hiệnBạn hãy mở trình duyệt lên và xem kết quả đã thực hiện như bạn gặp vấn đề trang web không hoạt động có thể trang web của bạn không thể khởi tạo new Livewire do quá trình nhúng javascript của livewire vào trang web bị lỗi, không tìm được đường dẫn chính xác tới file js. Hãy vào file config/ và chỉnh sửa key 'asset_url' = env'APP_URL', có thể thay env'APP_URL' bằng một đường link cụ thể tương ứng với project của Một số Directive thường dùng của Livewirewireclick="foo" Nhận sự kiện click chuột và chạy hàm foo bên trong Nhận sự kiện keydown của phím enter và chạy hàm foo bên trong Lắng nghe một sự kiện của trình duyệt được gọi là “foo”. Bạn có thể lắng nghe bất kỳ sự kiện DOM nào của trình duyệt – không chỉ những sự kiện do Livewire kích hoạt.wiremodel="foo"Giả sử $foo là một thuộc tính công khai trên lớp thành phần, mỗi khi một phần tử input với chỉ thị này được cập nhật, thuộc tính sẽ đồng bộ hóa với giá trị của Chạy phương thức foo trong component ngay sau khi nó hiển thị trên trang Tổng KếtVậy là chúng ta đã hoàn thành một ứng dụng live search đơn giản với live wire. Qua quá trình thực hiện thì có thể thấy Livewire là một frame work mạnh mẽ khá dễ sử dụng và có nhiều tính năng, đáng để nghiên cứu trong tương lai. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng chúng ta sẽ gặp lại ở những bài viết tiếp liệu tham khảo /waiə/ Thông dụng Danh từ Dây kim loại silver wire dây bạc iron wire dây thép barbed wire dây thép gai to pull the wires giật dây nghĩa bóng Bức điện báo by wire bằng điện báo to send off a wire đánh một bức điện let me know by wire hãy báo cho tôi biết bằng điện live wire Xem live Ngoại động từ Bọc bằng dây sắt Buộc bằng dây sắt Chăng lưới thép cửa sổ Xỏ vào dây thép Bẫy thỏ, chim... bằng dây thép Đánh điện điện học mắc dây điện, bắt điện to wire a house for electricity mắc điện cho một ngôi nhà Nội động từ Đánh điện to wire to someone đánh điện cho ai to wire for someone đánh điện mời ai đến to wire in từ lóng rán hết sức làm một việc gì to wire off rào dây thép để tách ra to wire into somebody đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn hình thái từ V-ing Wiring V-ed Wired Xây dựng bằng dây kim loại sợi thép alignment wire sợi thép được nắn thẳng binding wire sợi thép buộc cold-drawn wire sợi thép kéo nguội crimped wire sợi thép lượn sóng galvanized wire sợi thép mạ kẽm rolled wire sợi thép cán seven-wire rope bó xoắn 7 sợi thép tension wire sợi thép chịu kéo tie-wire for reinforcement sợi thép để buộc cốt thép tying wire sợi thép buộc vertical legs of welded wire fabric các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn wire anchorage sợi thép ứng suất trước wire drawing sự kéo sợi thép wire drawing apparatus thiết bị kéo sợi thép wire drawing bench bệ kéo sợi thép bện dây điện Giải thích EN A group of such strands, clustered together and either left bare or covered with a common insulator. Giải thích VN Một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách điện. đi dây Giải thích EN To connect electrical circuits using a system of such strands. Giải thích VN Nối các mạch điện sử dụng một hệ thống các dây điện. Điện tử & viễn thông lõi dẫn cáp sợi quang Kỹ thuật chung dây dây điện Giải thích EN A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation. Giải thích VN Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện. dielectric wire dây điện môi hay wire dây điện tạm thời high tension wire dây điện cao thế line-wire dây điện tín magnet wire dây điện từ open-wire line đường dây điện mở resistance wire dây điện trở resistive wire dây điện trở speech wire dây điện thoại tiếng nói telephone drop wire đổi dây điên thoại telephone wire dây điện thoại telephonedrop wire đổi dây điện thoại wire communication truyền thông qua dây điện wire holder giá giữ dây điện wire stripper dao gọt dây điện wire strippers kìm tuốt dây điện dây dẫn dây dẫn điện dây kim loại gauze wire cloth lưới dây kim loại hot-wire instrument dụng cụ dây kim loại nóng hot-wire principle nguyên lý của dây kim loại nóng wire annealing machine thiết bị ủ dây kim loại wire bag tie dây kim loại buộc túi wire bending machine máy uốn dây kim loại wire coiling machine máy cuốn dây kim loại wire cutter kềm cắt dây kim loại wire cutting-off machine máy cắt dây kim loại wire drawing sự kéo dây kim loại wire drawing machine máy kéo dây kim loại wire forming machine máy định hình dây kim loại wire gauze lưới dây kim loại wire guide rãnh dẫn dây kim loại wire insulation covering machine máy bọc chất cách điện lên dây kim loại wire mesh target bia lưới dây kim loại wire polishing machine máy đánh bóng dây kim loại wire reel cuộn dây kim loại wire ring machine máy uốn vòng dây kim loại wire stacking machine máy xếp chồng dây kim loại wire testing machine máy thử dây kim loại wire-braiding machine máy cuốn vỏ bọc bằng dây kim loại wire-drawing bench máy kéo dây kim loại wire-flattening machine máy dát dây kim loại wire-pointing machine máy vuốt nhọn đầu dây kim loại wire-ring coiling machine máy xoắn vòng dây kim loại dây thép annealed wire dây thép đã tôi ball wire nail đinh dây thép tròn đầu barbed wire dây thép gai bright steel wire dây thép sáng bóng cold-draw steel wire dây thép kéo nguội copper clad steel wire dây thép bọc đồng coppered steel wire dây thép bọc đồng drawn wire dây thép kéo nguội fence wire dây thép hàng rào flex-wire dây thép mềm galvanized steel wire dây thép mạ kẽm hot-rolled wire dây thép cán nóng indented wire dây thép có gờ indented wire dây thép có khía nail wirenail đinh chỉ đinh dây thép post tensioned wire dây thép căng sau prestressing wire dây thép ứng suất trước roll of wire cuộn dây thép rolled wire dây thép cán section wire dây thép định hình smooth wire dây thép trơn steel wire dây thép đóng tàu steel wire rope cáp bện bằng dây thép strand wire dây thép bện tarred wire dây thép tẩm nhựa đường wire barbed making machine máy sản xuất dây thép gai wire cutter dụng cụ cắt dây thép wire fence lưới dây thép wire fence hàng rào dây thép wire gauze lưới dây thép wire hook móc bằng dây thép wire mesh lưới đan dây thép wire mesh lưới dây thép wire mill máy cán dây thép wire nail đinh dây thép tròn wire nail đinh dây thép wire nail machinery thiết bị sản xuất đinh từ dây thép wire net fence rào dây thép gai wire rope cáp dây thép wire rope sling cáp móc bằng dây thép wire saw cưa dây thép wire tie neo bằng dây thép wire tie thanh căng bằng dây thép wire-cutter kìm cắt dây thép wire-cutting pliers kìm cắt dây thép zinc coated wire dây thép bọc kẽm lưới xeo Lưới xeo là bộ phận trong nhà máy giấy. Nó dùng trong khâu ép bột giấy thành tấm giấy mỏng ướt trước khi đưa vào khâu sấy khô. nối dây nối mạch điện sợi dây ráp mạch điện thước dây invar wire thước dây inva Kinh tế đánh điện báo điện báo telegraph wire dây điện báo telegraph wire dây điện báo, dây thép wire service hãng thông tấn sử dụng máy chữ điện báo điện tín wire house nhà có hệ thống điện tín Nguồn khác wire Corporateinformation Cơ - Điện tử Dây, dây thép, bức điện báo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

a live wire là gì