Oxford Dictionary định nghĩa metrosexual là nam thanh niên sống ở thành thị, có quan điểm chính trị tự do, quan tâm đến thời trang và có gu thẩm mỹ tinh tế. Khái niệm metrosexual lần đầu được nhà báo người Anh Mark Simpson sử dụng vào năm 1994. Từ này sử dụng tiền tố "metro
Chữ "trừu" tiếng Hán tương ứng với gốc từ abstract tiếng Anh, có nghĩa là rút lấy cái tinh chất, tinh túy. Từ này khác với khái niệm "chiết xuất" hay extract, cũng có thể coi là một loại rút ra, nhưng theo nghĩa là tách một thành phần ra khỏi một hỗn hợp. Khi ta làm tóm tắt nội dung chính của một cuốn sách dày, ta gọi đó là abstract.
extract có nghĩa là: extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách); chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng)- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Thí dụ EX1: pull a jenny có nghĩa là. To bail on friends after making a commitment to hang out with them. Comes from the movie Forrest Gump where the character Jenny constantly bails on Forrest.. Thí dụ EX1: pull a jenny có nghĩa là. when a person who refuses to release gaseous emissions through burping has to get rid of excessgaseous emissions through
Docker là gì. Định nghĩa; Docker là một nền tảng mở dành cho các lập trình viên, quản trị hệ thống dùng để xây dựng, vận chuyển và chạy các ứng dụng phân tán. Bước 3 : Nếu test thành công, có thể pull image và bật container trên môi trường production. Nếu việc test
Cho em hỏi về ý nghĩa của tham số là object này? Cụ thể là đối số có dấu 3 chấm rest là gì và có tác dụng gì? import React from 'react'; import { Route, Redirect} from 'react-router-dom'; function ProtectedRoute({is…
fiRKl8i. Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa extract là gì. là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông dụng mang nghĩa khó. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Bạn có thể đóng góp từ mới hoặc thêm nghĩa mới của từ extract tại link, việc đóng góp của bạn không những giúp bạn củng cố lại kiến thức mà cũng đồng thời giúp người khác.
Thông tin thuật ngữ extracts tiếng Anh Từ điển Anh Việt extracts phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ extracts Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm extracts tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extracts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extracts tiếng Anh nghĩa là gì. extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- hoá học phần chiết- dược học cao* ngoại động từ- trích sách; chép trong đoạn sách- nhổ răng...- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra nguyên tắc, sự thích thú- toán học khai căn- hoá học chiếtextract- trích, khai căn e. a root of a number khai căn một số Thuật ngữ liên quan tới extracts limicoline tiếng Anh là gì? unwreaked tiếng Anh là gì? unvenerated tiếng Anh là gì? soliloquized tiếng Anh là gì? schoolboys tiếng Anh là gì? deallocation tiếng Anh là gì? microscopically tiếng Anh là gì? geniuses tiếng Anh là gì? kingpin tiếng Anh là gì? calibration instrument tiếng Anh là gì? stuccoed tiếng Anh là gì? horse-artillery tiếng Anh là gì? garda tiếng Anh là gì? patronizingly tiếng Anh là gì? Blue-collar workers tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của extracts trong tiếng Anh extracts có nghĩa là extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- hoá học phần chiết- dược học cao* ngoại động từ- trích sách; chép trong đoạn sách- nhổ răng...- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra nguyên tắc, sự thích thú- toán học khai căn- hoá học chiếtextract- trích, khai căn e. a root of a number khai căn một số Đây là cách dùng extracts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extracts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- hoá học phần chiết- dược học cao* ngoại động từ- trích sách tiếng Anh là gì? chép trong đoạn sách- nhổ răng...- bòn rút tiếng Anh là gì? moi- hút tiếng Anh là gì? bóp tiếng Anh là gì? nặn- rút ra nguyên tắc tiếng Anh là gì? sự thích thú- toán học khai căn- hoá học chiếtextract- trích tiếng Anh là gì? khai căn e. a root of a number khai căn một số
Nội dung bài viết Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Extract" Extract có nghĩa là chất cất Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học. Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Extract là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.
extractTừ điển Collocationextract noun 1 passage from a book/piece of music ADJ. brief, short long literary VERB + EXTRACT read publish EXTRACT + VERB be from, be taken from The extract is taken from a long essay. PREP. ~ from He read out a brief extract from his book. 2 substance taken from another substance ADJ. natural conditioners made from natural plant extracts herbal, malt, meat, plant, vanilla, yeast Add a few drops of vanilla extract. PREP. ~ of extract of apricot Từ điển solution obtained by steeping or soaking a substance usually in water; infusiona passage selected from a larger work; excerpt, excerption, selectionhe presented excerpts from William James' philosophical usually with some force or effort; also used in an abstract sense; pull out, pull, pull up, take out, draw outpull weedsextract a bad toothtake out a splinterextract information from the telegramget despite difficulties or obstaclesI extracted a promise from the Dean for two new positionsdeduce a principle or construe a meaning; educe, evoke, elicit, draw outWe drew out some interesting linguistic data from the native informantextract by the process of distillation; distill, distildistill the essence of this compoundseparate a metal from an oreobtain from a substance, as by mechanical action; press out, expressItalians express coffee rather than filter ittake out of a literary work in order to cite or copy; excerpt, take outcalculate the root of a numberMicrosoft Computer Dictionaryvb. 1. To remove or duplicate items from a larger group in a systematic manner. 2. In programming, to derive one set of characters from another by using a mask pattern that determines which characters to Synonym and Antonym Dictionaryextractsextractedextractingant. incorporate replace restore
extract nghĩa là gì